Có 2 kết quả:
边际 biān jì ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ • 邊際 biān jì ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) limit
(2) bound
(3) boundary
(4) (economics) marginal
(2) bound
(3) boundary
(4) (economics) marginal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) limit
(2) bound
(3) boundary
(4) (economics) marginal
(2) bound
(3) boundary
(4) (economics) marginal
Bình luận 0